Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
phủ nhận
[phủ nhận]
|
to deny; to negate; to disclaim
There is no denying the fact; That is an undeniable fact
There's no denying that ...
In Cairo, Iraqi Foreign Minister Naji Sabri denied Iraq has or is developing weapons of mass destruction, and said Blair was trying to justify a military attack against Iraq